Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
ベース基地 ベースきち
trạm cơ sở
ミサイル基地 ミサイルきち
căn cứ tên lửa
基地局 きちきょく
căn cứ địa; căn cứ chính; trạm tổng đài điện thoại
米軍基地 べいぐんきち
căn cứ quân sự của Mỹ
分屯基地 ぶんとんきち
cơ sở phụ
車両基地 しゃりょうきち
bãi để toa tàu
秘密基地 ひみつきち
cơ sở bí mật, nơi ẩn náu, vị trí ẩn