Kết quả tra cứu mẫu câu của 基本的に
基本的
にあなたの
意見
に
賛成
です。
Về cơ bản, tôi đồng ý với ý kiến của bạn.
基本的
に、
不器用
な
人
だから
・・・
それが
崇
っているんだろう。
Về cơ bản, cô ấy rất vụng về nên ... tôi đoán cô ấy rất thích điều đó.
基本的
に
俺
は
短詩
が
好
きだ。
短詩
の
中
では、この
詩
が
トップ
だった。
Về cơ bản tôi thích những bài thơ ngắn. Trong số đó bài thơ này tôi thích nhất.
基本的
に
即興
である
芸術
が
数世紀
にもわたって
伝承
されています。
Những nghệ thuật kinh điển mang tính cơ bản trải qua hàng mấy thế kỉ vẫn đang được lưu truyền