Kết quả tra cứu mẫu câu của 基盤
産業基盤
が
強固
だ
Nền móng công nghiệp rất vững mạnh
大衆的基盤
Cơ sở quần chúng .
電気電子基盤技術
の
研究教育拠点形成
Trung tâm nghiên cứu và đào tạo kỹ thuật căn bản về điện tử và điện khí. .
〜の
尊厳
を
基盤
とする
平和
Hòa bình dựa trên sự tôn trọng ~