基盤
きばん「CƠ BÀN」
☆ Danh từ
Nền móng; cơ sở
大衆的基盤
Cơ sở quần chúng .

Từ đồng nghĩa của 基盤
noun
基盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基盤
基盤岩 きばんがん
nền tảng
プリント基盤 プリントきばん
pcb; in tấm bảng nối dây
基盤ソフト きばんソフト
software infrastructure, underlying software
情報基盤 じょうほうきばん
nền tảng thông tin
基盤設備 きばんせつび
thiết bị cơ bản
通信基盤 つうしんきばん
cơ sở hạ tầng những viễn thông
ルームランプ用基盤 ルームランプようきばん
bảng mạch cho đèn trần trong xe
収益基盤 しゅうえききばん
cơ sở lợi tức