Kết quả tra cứu mẫu câu của 基金
年金基金
の
剰余
Thặng dư quỹ hưu trí .
年金基金
を
管理
する
Quản lý quỹ lương hưu.
その
基金
の
発足
を
歓迎
する
Hoan nghênh việc thiết lập quỹ.
彼
が
基金
へ
寄付
したのは、
悪事
による
汚名
を
返上
するためだった
Việc anh ta quyên góp cho quỹ là nhằm che đậy tiếng xấu do những hành vi đen tối gây nên