基金
ききん「CƠ KIM」
Ngân quỹ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Quỹ
アフリカ開発基金
Quỹ phát triển Châu Phi
アジア金融基金
Quỹ tiền tệ Châu á
9
月
11
日同時多発テロ事件犠牲者補償基金
Quỹ bồi thường nạn nhân vụ khủng bố 11 tháng 9

Từ đồng nghĩa của 基金
noun
基金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基金
年金基金 ねんきんききん
Quĩ lương hưu
共同基金 きょうどうききん
quỹ cứu tế.
信託基金 しんたくききん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
社会基金 しゃかいききん
Quỹ xã hội.+ Xem BEVERIDGE REPORT.
減債基金 げんさいききん
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
アジア通貨基金 あじあつうかききん
Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア開発基金 あじあかいはつききん
Quỹ Phát triển Châu Á
国民年金基金 こくみんねんきんききん
quỹ hưu trí quốc gia