Kết quả tra cứu mẫu câu của 堂々と
堂々
としなさい。
Cao lên đi con trai.
堂々
とそびえる
ヒマラヤ山脈
に
囲
まれている
Được dãy Himalaya sừng sững bao quanh .
彼
は
堂々
と
振
る
舞
う。
Anh ta mang bản thân một cách vương giả.
将軍
の
堂々
とした
格幅
は
誰
でも
威圧
される。
Sự hiện diện đông đảo của vị tướng đang chờ đợi tất cả mọi người.