Kết quả tra cứu mẫu câu của 堅実
堅実
な
ライフスタイル
Lối sống lành mạnh
堅実
なやり
方
Cách làm chắc chắn
堅実
な
草
の
根レベル
の
運動
を
築
きあげることに
集中
しなければならない。
Chúng ta phải tập trung xây dựng phong trào cơ sở vững chắc.
経済的
に
堅実
であることが
判明
する
Chứng minh sự chắc chắn về mặt kinh tế