堅実
けんじつ「KIÊN THỰC」
☆ Tính từ đuôi な
Chắc chắn; thiết thực
堅実
な
ライフスタイル
Lối sống lành mạnh
堅実
なやり
方
Cách làm chắc chắn
岩
のように
堅実
な
Chắc như đá
Sự chắc chắn; sự vững chắc; chắc chắn; vững chắc; chắc.
堅実
なやり
方
Cách làm chắc chắn
堅実
なやり
方
Cách làm chắc chắn
堅実
な
草
の
根レベル
の
運動
を
築
きあげることに
集中
しなければならない。
Chúng ta phải tập trung xây dựng phong trào cơ sở vững chắc.

Từ đồng nghĩa của 堅実
adjective