Kết quả tra cứu mẫu câu của 堅実な
堅実
な
ライフスタイル
Lối sống lành mạnh
堅実
なやり
方
Cách làm chắc chắn
堅実
な
草
の
根レベル
の
運動
を
築
きあげることに
集中
しなければならない。
Chúng ta phải tập trung xây dựng phong trào cơ sở vững chắc.
(
人
)の
堅実
な
政権運営
が
内外
で
多数
の
支持
を
得
ている
Có sự trợ giúp đáng kể trong và ngoài nước cho một số người đang tranh cử lãnh đạo quốc gia .