Kết quả tra cứu 堅実な
Các từ liên quan tới 堅実な
堅実な
けんじつな
「KIÊN THỰC」
◆ Vững chắc.
堅実
な
草
の
根レベル
の
運動
を
築
きあげることに
集中
しなければならない。
Chúng ta phải tập trung xây dựng phong trào cơ sở vững chắc.

Đăng nhập để xem giải thích
けんじつな
「KIÊN THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích