Kết quả tra cứu mẫu câu của 堅持
〜の
堅持
を
再確認
する
Xác nhận lại mức độ kiên trì
〜を
断固
として
堅持
する
Kiên trì (giữ vững) điều gì như là một kết luận
アジア
の
一員
としての
立場
の
堅持
Kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên của Châu Á .
〜の
基本的考
え
方
を
引
き
続
き
堅持
する
Tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản .