堅持
けんじ「KIÊN TRÌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiên trì; kiên trì
〜の
堅持
を
再確認
する
Xác nhận lại mức độ kiên trì
アジア
の
一員
としての
立場
の
堅持
Kiên trì giữ vững lập trường của một thành viên của Châu Á .

Bảng chia động từ của 堅持
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堅持する/けんじする |
Quá khứ (た) | 堅持した |
Phủ định (未然) | 堅持しない |
Lịch sự (丁寧) | 堅持します |
te (て) | 堅持して |
Khả năng (可能) | 堅持できる |
Thụ động (受身) | 堅持される |
Sai khiến (使役) | 堅持させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堅持すられる |
Điều kiện (条件) | 堅持すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堅持しろ |
Ý chí (意向) | 堅持しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堅持するな |
堅持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堅持
堅持する けんじ
kiên trì; giữ vững
堅忍持久 けんにんじきゅう
dogged perseverance, untiring patience
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
堅材 けんざい
cây gỗ cứng
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
堅さ かたさ
sự cứng; sự vững chắc; sự kiên quyết; sự khó khăn