Kết quả tra cứu mẫu câu của 堅持する
〜を
断固
として
堅持
する
Kiên trì (giữ vững) điều gì như là một kết luận
〜の
基本的考
え
方
を
引
き
続
き
堅持
する
Tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản .
低価格化
を
拒否
することでその
イメージ
を
堅持
する
Kiên trì giữ hình ảnh ấy bằng cách từ chối giảm giá