堅持する
けんじ「KIÊN TRÌ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiên trì; giữ vững
〜を
断固
として
堅持
する
Kiên trì (giữ vững) điều gì như là một kết luận
〜の
基本的考
え
方
を
引
き
続
き
堅持
する
Tiếp tục kiên trì (giữ vững) quan điểm cơ bản .

Bảng chia động từ của 堅持する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堅持する/けんじする |
Quá khứ (た) | 堅持した |
Phủ định (未然) | 堅持しない |
Lịch sự (丁寧) | 堅持します |
te (て) | 堅持して |
Khả năng (可能) | 堅持できる |
Thụ động (受身) | 堅持される |
Sai khiến (使役) | 堅持させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堅持すられる |
Điều kiện (条件) | 堅持すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堅持しろ |
Ý chí (意向) | 堅持しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堅持するな |