Kết quả tra cứu mẫu câu của 堕落
妻
が
堕落
するのは
夫
が
悪
いのだ。
Nếu vợ sa ngã là lỗi của chồng.
人格野堕落
Sự suy thoái nhân cách .
政府
の
堕落腐敗
が
社会全体
に
悪影響
を
与
え、
改革
が
急務
となった。
Sự suy đồi của chính phủ đã gây ra tác động xấu đến toàn xã hội, và cải cách trở thành nhiệm vụ cấp bách.
彼
は
市政
の
堕落
を
暴露
した。
Ông đã vạch trần tình trạng tham nhũng trong chính quyền thành phố.