Kết quả tra cứu 堕落
Các từ liên quan tới 堕落
堕落
だらく
「ĐỌA LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự suy thoái; sự trụy lạc; hành động trụy lạc; sự đồi truỵ; sự mục nát; việc làm sai lạc
人格野堕落
Sự suy thoái nhân cách .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 堕落
Từ trái nghĩa của 堕落
Bảng chia động từ của 堕落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 堕落する/だらくする |
Quá khứ (た) | 堕落した |
Phủ định (未然) | 堕落しない |
Lịch sự (丁寧) | 堕落します |
te (て) | 堕落して |
Khả năng (可能) | 堕落できる |
Thụ động (受身) | 堕落される |
Sai khiến (使役) | 堕落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 堕落すられる |
Điều kiện (条件) | 堕落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 堕落しろ |
Ý chí (意向) | 堕落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 堕落するな |