Kết quả tra cứu mẫu câu của 堤防
堤防
が
洪水
を
防
いだ。
Con đê ngăn nước lũ trở lại.
堤防
の
補強工事
が
始
まった
Bắt đầu công trình gia cố cho đê điều
堤防
によって
海
を
干拓
した
土地
Vùng đất khai khẩn trên biển bằng hệ thống kênh mương
堤防
が
都市
を
洪水
から
守
ってくれた。
Ngân hàng đã bảo đảm thành phố khỏi lũ lụt.