Kết quả tra cứu mẫu câu của 堪忍袋
堪忍袋
の
緒
が
切
れる。
Sự kiên nhẫn của tôi đã đến lúc tan vỡ.
〜に
堪忍袋
の
尾
が
切
れる
Mất bình tĩnh với ~
私
の
堪忍袋
の
緒
が
切
れた。
Sự kiên nhẫn của tôi đã hao mòn.
もう
我慢
できん。
堪忍袋
の
緒
が
切
れた。
Tôi không thể chịu được nữa. Tôi đã hoàn toàn mất bình tĩnh.