Kết quả tra cứu mẫu câu của 報いる
悪
に
報
いるに
善
を
持
ってせよ。
Làm thiện cho ác.
...の
親切
に
報
いる
Báo đáp lòng tốt của... .
親
の
因果
が
子
に
報
いる。
Tội lỗi của những người cha đã đến thăm con cái.
いつか(
人
)の
厚意
に
報
いる
Sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó