Kết quả tra cứu mẫu câu của 報告
報告書
をよく
調
べた。
Tôi đã xem qua báo cáo.
報告書
を
提出
しましたか。
Bạn đã gửi báo cáo của mình chưa?
報告書
は
事実
と
完全
に
一致
する。
Báo cáo kiểm tra với các sự kiện trong từng chi tiết.
報告
によれば
彼
は
生
きているそうだ。
Theo báo cáo, anh ta còn sống.