Kết quả tra cứu 報告
報告
ほうこく
「BÁO CÁO」
◆ Báo cáo
報告
の
データ
が
間違
っているとすれば、
結論
はまったく
違
うものになるだろう。
Nếu dữ liệu của báo cáo là sai thì kết luận sẽ hoàn toàn khác.
報告書
に
対
する
彼
らの
反応
はどうでしたか。
Phản ứng của họ với báo cáo là gì?
報告書
に
関
する
コメント
を
楽
しみにしています。
Tôi mong nhận được ý kiến của bạn về báo cáo.
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự báo cáo.
報告書
は
事実
と
完全
に
一致
する。
Báo cáo kiểm tra với các sự kiện trong từng chi tiết.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 報告
Bảng chia động từ của 報告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 報告する/ほうこくする |
Quá khứ (た) | 報告した |
Phủ định (未然) | 報告しない |
Lịch sự (丁寧) | 報告します |
te (て) | 報告して |
Khả năng (可能) | 報告できる |
Thụ động (受身) | 報告される |
Sai khiến (使役) | 報告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 報告すられる |
Điều kiện (条件) | 報告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 報告しろ |
Ý chí (意向) | 報告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 報告するな |