Kết quả tra cứu mẫu câu của 報復
報復
のおどかしが
交渉
を
妨
げています。
Các mối đe dọa trả đũa đang ngăn chặn các cuộc đàm phán.
彼
の
報復
は
鼻
への
強烈
な
パンチ
だった。
Câu trả lời của anh là một cú đấm mạnh vào mũi.
〜
間
の
報復的
な
交戦
Đánh nhau trả đũa trong ~
トム
は
報復
を
望
んでいる。
Tom muốn trả thù.