報復
ほうふく「BÁO PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Báo phục.

Từ đồng nghĩa của 報復
noun
Bảng chia động từ của 報復
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 報復する/ほうふくする |
Quá khứ (た) | 報復した |
Phủ định (未然) | 報復しない |
Lịch sự (丁寧) | 報復します |
te (て) | 報復して |
Khả năng (可能) | 報復できる |
Thụ động (受身) | 報復される |
Sai khiến (使役) | 報復させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 報復すられる |
Điều kiện (条件) | 報復すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 報復しろ |
Ý chí (意向) | 報復しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 報復するな |
報復 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報復
報復する ほうふくする
báo cừu
報復射撃 ほうふくしゃげき
phản xạ.
報復措置 ほうふくそち
sự trả thù; sự trả đũa.
報復行為 ほうふくこうい
hành vi báo thù; hành động trả đũa
回復用情報 かいふくようじょうほう
thông tin khôi phục
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.