Kết quả tra cứu mẫu câu của 場外
彼
は
場外
に
ボール
を
飛
ばした。
Anh ấy đánh bóng ra ngoài biên.
試合後
に
場外乱闘
が
発生
しました。
Sau trận đấu đã xảy ra một cuộc ẩu đả bên ngoài sân đấu.
彼
は
試合
で
打
っちゃりを
使
って
相手
を
場外
に
投
げた。
Anh ấy đã sử dụng thủ thuật ngả người ra sau để ném đối thủ ra ngoài vòng đấu trong trận đấu.