場外
じょうがい「TRÀNG NGOẠI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bên ngoài hội trường; ngoài sân vận động; ra khỏi nơi đó

Từ trái nghĩa của 場外
場外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 場外
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
場外株 じょうがいかぶ
cổ phiếu không đưa ra giao dịch trên thị trường chứng khoán
場外市場 ばがいしじょう
over-the-counter market, OTC market
場外馬券 じょうがいばけん
bên ngoài - vệt đánh cuộc
場外取引 じょうがいとりひき ばがいとりひき
qua - - máy đếm buôn bán
場外乱闘 じょうがいらんとう
ẩu đả bên ngoài sân đấu
場外仲買人 じょうがいなかがいにん
môi giới hành lang (sở giao dịch).
場外仲立ち じょうがいなかだち
môi giới hành lang (sở giao dịch).