Kết quả tra cứu mẫu câu của 塞がり
八方塞
がりだ。
Chúng tôi dựa vào tường.
あお
向
けに
寝
ると、
舌
や
ノドチンコ
が
ノド
の
奥
に
下
がるため、
上気道
が
塞
がりやすくなります。
Nếu bạn nằm ngửa khi ngủ, đường hô hấp trên của bạn sẽ dễ bị tắc nghẽn hơnbởi vì lưỡi của bạn, uvula, vv trượt về phía sau cổ họng của bạn.
必死
で
考
えた
企画
は
却下
、
一生懸命作
った
本
は
売
れない。
山下
さんは
八方塞
がりの
状態
に
陥
っている。
Yamashita bị mắc kẹt không có lối thoát. Dự án được suy nghĩ kỹ lưỡng của anh ấy đã bị từ chốivà những cuốn sách anh ấy làm việc chăm chỉ không bán được.