Kết quả tra cứu ngữ pháp của 塞がり
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...