Kết quả tra cứu mẫu câu của 塩に漬ける
この
魚
を
塩
に
漬
けると、
保存
がきいて
美味
しくなる。
Khi ướp muối cá này, nó sẽ được bảo quản tốt và trở nên ngon hơn.
多額
の
資金
が
塩
に
漬
ける
状態
になってしまった。
Một lượng lớn tiền đã bị "ngâm".
彼
はその
株
を
塩
に
漬
けるつもりで、
値上
がりを
期待
して
長期間保有
している。
Anh ấy dự định giữ cổ phiếu đó như một khoản đầu tư dài hạn, mong chờ giá sẽ tăng.