Kết quả tra cứu mẫu câu của 増える
通勤客
が
増
えるにしたがって、
今後
、
バス
の
本数
を
増
やしていこうと
思
っている。
Cùng sự gia tăng của số hành khách đi xe buýt, chúng tôi đang có kế hoạch đầu tư thêm xe.
最近乗員
が
増
える
Gần đây nhân viên dư thừa không cần thiết tăng lên
人口
が
年々増
える
Dân số tăng từng năm
心
の
悩
みが
増
えると
共
に、
体
の
問題
も
増
える
一方
だ。
Vì vậy, nếu căng thẳng tinh thần của bạn tăng lên, các vấn đề về thể chất của bạn sẽ tiếp tụcđể tăng lên.