Kết quả tra cứu mẫu câu của 増やす
体力
を
増
やすように
努
めなさい。
Cố gắng xây dựng sức mạnh của bạn.
容量
を
増
やすために
大容量ハードディスク
を
買
い
足
す
Mua thêm một ổ cứng mới dung lượng lớn hơn để đáp ứng việc tăng lưu trữ .
知識
を
増
やすためにたくさん
本
を
読
まなければならない。
Tôi phải đọc nhiều sách để bổ sung thêm kiến thức cho mình.
人手
を
増
やすのに
前向
きな
中小企業
の
経営者
はわずかだった
Một vài công ty vừa và nhỏ sẵn sàng tăng nhân lực. .