Kết quả tra cứu mẫu câu của 増進する
健康
を
増進
する
Nâng cao sức khoẻ .
健康
は
幸福
を
増進
する。
Sức khỏe tốt có lợi cho hạnh phúc.
新鮮
な
野菜
は
健康
を
増進
する。
Rau sạch giúp tăng cường sức khỏe.
自国
とその
他
の
国々双方
の
福利
を
増進
する
Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình với các nước khác. .