増進する
ぞうしん「TĂNG TIẾN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng tiến; nâng cao
健康
を
増進
する
Nâng cao sức khoẻ .

Bảng chia động từ của 増進する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増進する/ぞうしんする |
Quá khứ (た) | 増進した |
Phủ định (未然) | 増進しない |
Lịch sự (丁寧) | 増進します |
te (て) | 増進して |
Khả năng (可能) | 増進できる |
Thụ động (受身) | 増進される |
Sai khiến (使役) | 増進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増進すられる |
Điều kiện (条件) | 増進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増進しろ |
Ý chí (意向) | 増進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増進するな |