Kết quả tra cứu mẫu câu của 墜落
墜落
に
向
けて
用意
は
整
えられた。
Chúng tôi đã chuẩn bị tinh thần cho vụ va chạm.
墜落
した
飛行機
は
急
に
燃
え
上
がった。
Chiếc máy bay gặp nạn bùng cháy.
墜落
した
飛行機
の
搭乗員
は
全員発見
された。
Họ đã tìm ra toàn bộ phi đội bay trên chiếc máy bay bị rơi.
その
墜落事故
で
乗客
は
全員死亡
した。
Tất cả các hành khách đều thiệt mạng trong vụ tai nạn.