Kết quả tra cứu 墜落
Các từ liên quan tới 墜落
墜落
ついらく
「TRỤY LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự rơi từ trên cao
飛行機
の
墜落
Vụ máy bay rơi
足場
からの
墜落
Sự rơi từ giàn giáo xuống
◆ Truỵ lạc.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 墜落
Bảng chia động từ của 墜落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 墜落する/ついらくする |
Quá khứ (た) | 墜落した |
Phủ định (未然) | 墜落しない |
Lịch sự (丁寧) | 墜落します |
te (て) | 墜落して |
Khả năng (可能) | 墜落できる |
Thụ động (受身) | 墜落される |
Sai khiến (使役) | 墜落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 墜落すられる |
Điều kiện (条件) | 墜落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 墜落しろ |
Ý chí (意向) | 墜落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 墜落するな |