墜落
ついらく「TRỤY LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự rơi từ trên cao
飛行機
の
墜落
Vụ máy bay rơi
足場
からの
墜落
Sự rơi từ giàn giáo xuống
Truỵ lạc.

Từ đồng nghĩa của 墜落
noun
Bảng chia động từ của 墜落
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 墜落する/ついらくする |
Quá khứ (た) | 墜落した |
Phủ định (未然) | 墜落しない |
Lịch sự (丁寧) | 墜落します |
te (て) | 墜落して |
Khả năng (可能) | 墜落できる |
Thụ động (受身) | 墜落される |
Sai khiến (使役) | 墜落させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 墜落すられる |
Điều kiện (条件) | 墜落すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 墜落しろ |
Ý chí (意向) | 墜落しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 墜落するな |
墜落 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墜落
墜落する ついらく ついらくする
rớt; rơi
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
墜落場所 ついらくばしょ
crash site (esp. aircraft)
墜落制止用器具 ついらくせいしようきぐ
dụng cụ chống ngã (thiết bị được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)
ランヤード 墜落制止用器具 ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ ランヤード ついらくせいしようきぐ
Dụng cụ ngăn ngừa rơi từ dây an toàn.
墜落制止用器具標識 ついらくせいしようきぐひょうしき
biển báo thiết bị chống rơi
ハーネス式 墜落制止用器具 ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ ハーネスしき ついらくせいしようきぐ
Thiết bị ngăn ngừa rơi với dây đeo chéo.
取付器具 墜落制止用 とりつけきぐ ついらくせいしよう とりつけきぐ ついらくせいしよう とりつけきぐ ついらくせいしよう
Thiết bị lắp đặt ngăn ngừa rơi từ cao