Kết quả tra cứu mẫu câu của 壊滅的
壊滅的
な
地獄絵図
Cảnh chết chóc, tan hoang
壊滅的
な
ダメージ
を
受
けた
都市
Thành phố bị san bằng
壊滅的
な
被害
を
防
ぐために
世界的
な
警戒
を
強化
していく
重要性
を
確認
した。
Họ khẳng định tầm quan trọng của việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa toàn cầu đểngăn ngừa tổn thất tàn khốc.
この
地域
は
壊滅的
である。
Khu vực này bị tàn phá.