壊滅的
かいめつてき「HOẠI DIỆT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Devastating, catastrophic, crushing

壊滅的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壊滅的
壊滅 かいめつ
sự hủy diệt
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
壊滅する かいめつ
hủy diệt; hủy hoại; phá hủy
破壊的 はかいてき
phá hủy; có tính chất phá hoại
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
非破壊的 ひはかいてき
không hủy
政治的自滅 せいじてきじめつ
political suicide
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.