Kết quả tra cứu mẫu câu của 壕
壕跡
を
訪
れると、
戦争
の
悲惨
さを
改
めて
感
じる。
Khi ghé thăm tàn tích của chiến hào, tôi lại càng cảm nhận sâu sắc hơn sự tàn khốc của chiến tranh.
敵軍
は
首都
の
周囲
を
塹壕
で
固
めていた。
Địch cố thủ khắp thủ đô.
戦争中
、
多
くの
市民
が
待避壕
を
利用
して
命
を
守
った。
Trong thời chiến, nhiều người dân đã sử dụng hầm trú ẩn để bảo vệ mạng sống.