壕
ごう「HÀO」
☆ Danh từ
Hầm hố.

壕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壕
内壕 うちごう
hào bên trong; hào bên trong tường lâu đài
掩壕 えんごう
(quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), hào bảo vệ; công sự
塹壕 ざんごう
hào; hầm trú ẩn; chiến hào
壕跡 ごうあと ほりあと
remains of a dugout (usu. mil.)
地下壕 ちかごう
hầm.
掩体壕 えんたいこう
Hố/hào quân sự trên chiến trường
塹壕熱 ざんごうねつ
trench fever
防空壕 ぼうくうごう
hầm trú ẩn.