Kết quả tra cứu mẫu câu của 壮大
壮大
な
墳墓
Ngôi mộ lớn .
壮大
な
ゴシック建築
の
大聖堂
Nhà thờ lớn có kiến trúc kiểu Gô-tic nguy nga .
壮大
な
眺
めですね。
Đó là một khung cảnh tuyệt đẹp, phải không?
壮大
さに
満
ちた
軍事パレード
Buổi duyệt binh rất hoành tráng