壮大
そうだい「TRÁNG ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự tráng lệ; sự hùng vĩ; sự nguy nga; sự lộng lẫy
愛
と
勇気
を
描
いた
壮大
な
ドラマ
Vở kịch hùng tráng ca ngợi tình yêu và lòng dũng cảm
壮大
さに
満
ちた
軍事パレード
Buổi duyệt binh rất hoành tráng
Tráng lệ; hùng vĩ; nguy nga; lộng lẫy
この
壮大
な
景色
は
グランドキャニオン
の
数
ある
絶景
のうちの
一
つだ
Cảnh hùng vĩ là một trong những tuyệt cảnh của Grand Canyon
いくつかの
ロマンチック
な
エピソード
は
手
の
込
んだ
仕掛
けのある
壮大
な
意思表示
でした
Một vài giai thoại lãng mạn thể hiện một cách tráng lệ trong tác phẩm được tô điểm rất công phu kĩ lưỡng .

Từ đồng nghĩa của 壮大
adjective
壮大 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壮大
壮大華麗 そうだいかれい
hoành tráng và lộng lẫy
気宇壮大 きうそうだい
magnanimous in one's attitude of mind, grand in one's idea or mind-set
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
壮言大語 そうげんたいご
những lời nói quá không đúng với khả năng thực
大言壮語 たいげんそうご
sự nói khoác, sự khoác lác; lời nói khoác
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á