Kết quả tra cứu mẫu câu của 声援
声援
がやんだ。
Tiếng hoan hô không dứt.
多
くの
ファン
の
声援
に
応
える
完璧
な
プレー
をなしとげた。
Anh ta đã trình diễn hoàn hảo đáp ứng sự cổ vũ của đông đảo khách hâm mộ.
多くのファンの声援にこたえる完璧な完璧なパーフォーマンスを見せた。
Anh ta đã có một màn trình diễn hoàn hảo đáp ứng lại sự cổ vũ của người hâm mộ.
ルチアーノ
は
大声援
を
背負
って
戦
えるかもしれないが、
彼
はまだ
ヒヨコ
に
過
ぎない。
Luciano có thể có đám đông phía sau anh ta, nhưng anh ta vẫn ướt sau tai.