声援
せいえん「THANH VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Niềm khích lệ; niềm cổ vũ động viên; tiếng hoan hô cổ vũ; lời động viên.

Từ đồng nghĩa của 声援
noun
Bảng chia động từ của 声援
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 声援する/せいえんする |
Quá khứ (た) | 声援した |
Phủ định (未然) | 声援しない |
Lịch sự (丁寧) | 声援します |
te (て) | 声援して |
Khả năng (可能) | 声援できる |
Thụ động (受身) | 声援される |
Sai khiến (使役) | 声援させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 声援すられる |
Điều kiện (条件) | 声援すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 声援しろ |
Ý chí (意向) | 声援しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 声援するな |
声援 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声援
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
援兵 えんぺい
(quân sự) quân tiếp viện; quân tăng viện; quân cứu viện; viện binh
義援 ぎえん
sự đóng góp
赴援 ふえん
tăng cường, củng cố; tăng viện
援引 えんいん
trích dẫn; viện dẫn
増援 ぞうえん
sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, quân tiếp viện
来援 らいえん
sự đến giúp đỡ; sự đến hỗ trợ
援用 えんよう
sự viện dẫn; sự dẫn chứng; sự trích dẫn