Kết quả tra cứu mẫu câu của 声明文
彼
の
声明文
は
次
の
通
りだ。
Tuyên bố của anh ta chạy như sau.
講習会
からの
報告書
は、
声明文
の
形
にまとめられた
Bản báo cáo của khóa học (khóa giảng ngắn ngày) được tóm tắt thành một bản thuyết trình .
企業
は
新
しい
方針
を
発表
するために
声明文
を
作成
しました。
Công ty đã soạn thảo văn bản tuyên bố để công bố chính sách mới.
サミット
の
最終日
に
発表
される
予定
の
声明文
Thông báo dự định phát biểu vào ngày cuối cùng của hội nghị thượng đỉnh.