声明文
せいめいぶん「THANH MINH VĂN」
☆ Danh từ
Văn bản tuyên bố; lời tuyên bố
企業
は
新
しい
方針
を
発表
するために
声明文
を
作成
しました。
Công ty đã soạn thảo văn bản tuyên bố để công bố chính sách mới.

声明文 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声明文
犯行声明文 はんこうせいめいぶん
bức thư (của) trách nhiệm (cho một tội ác)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
声明 しょうみょう せいめい
lời tuyên bố; lời công bố.
明文 めいぶん あきふみ
văn chương rõ ràng, dễ hiểu
文明 ぶんめい
văn minh; sự văn minh; nền văn minh
声明書 せいめいしょ
bản tuyên bố.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập