Kết quả tra cứu mẫu câu của 売り上げ
売
り
上
げを
延
ばす
Tăng doanh thu
売
り
上
げが
伸
び
悩
む
Buôn bán trở nên đình trệ .
売
り
上
げの
大幅
な
アップ
Tăng doanh thu nhiều
売
り
上
げが
急
に
落
ちている。
Doanh số bán hàng đang trượt dốc.