Kết quả tra cứu mẫu câu của 売上高
売上高
の
推移図
を
確認
すると、
季節
ごとの
変動
が
見
える。
Khi kiểm tra biểu đồ xu hướng doanh thu, có thể thấy sự thay đổi theo mùa.
総売上高
の
点
から
見
て、あの
会社
はとてもうまくいっている。
Công ty đó đang làm rất tốt về tổng doanh thu.
寒波
の
影響
で
米国
の
小売売上高
が
増加
している
Hàng hóa bán lẻ của Mỹ đang gia tăng nhờ ảnh hưởng của luồng không khí lạnh (thời tiết lạnh)