Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売上高
うりあげだか
số thu nhập
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
連結売上高 れんけつうりあげだか
doanh thu hợp nhất
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ
売上高成長率 うりあげだかせーちょーりつ
chỉ số tăng trưởng doanh thu của 1 doanh nghiệp
株価売上高倍率 かぶかうりあげだかばいりつ
hệ số giá/doanh thu
売上高経常利益率 うりあげだかけーじょーりえきりつ
tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
売高 うりだか
sales, amount sold, proceeds
「MẠI THƯỢNG CAO」
Đăng nhập để xem giải thích