売上高
うりあげだか「MẠI THƯỢNG CAO」
☆ Danh từ
Số thu nhập; tiền lời, lãi

売上高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売上高
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
連結売上高 れんけつうりあげだか
doanh thu hợp nhất
売上高成長率 うりあげだかせーちょーりつ
chỉ số tăng trưởng doanh thu của 1 doanh nghiệp
米国小売売上高 べーこくこうりうりあげだか
doanh số bán lẻ tại mỹ
株価売上高倍率 かぶかうりあげだかばいりつ
hệ số giá/doanh thu
売上高経常利益率 うりあげだかけーじょーりえきりつ
tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
売高 うりだか
sales, amount sold, proceeds