Kết quả tra cứu mẫu câu của 変わり者
彼女
は
変
わり
者
だという
評判
だったが、
会
ってみれば、うわさほどのことはなかった。
Cô ta nổi tiếng là kẻ lập dị, nhưng thử gặp nó thì tôi thấy cũng không đến độ như tin đồn.
彼
はいささか
変
わり
者
だ
Anh ấy là một kẻ khá lập dị .
結婚
をしない
変
わり
者
と(
人
)をあざ
笑
う
Cười nhạo những kẻ lập dị sống độc thân, không kết hôn.
あいつはなんて
変
わり
者
だ。
Anh ta thật là một kẻ kỳ quặc!