変わり者
かわりもの「BIẾN GIẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kẻ lập dị
結婚
をしない
変
わり
者
と(
人
)をあざ
笑
う
Cười nhạo những kẻ lập dị sống độc thân, không kết hôn.
(
人
)のことを
変
わり
者
だと
思
う
Coi ai đó là một kẻ lập dị
彼
はいささか
変
わり
者
だ
Anh ấy là một kẻ khá lập dị .

Từ đồng nghĩa của 変わり者
noun
変わり者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変わり者
変わり かわり
sự thay đổi; thay đổi; đổi khác; biến động
変わっているな 変わっているな
Lập dị
気変わり きがわり きかわり
thay đổi cách nghĩ
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
種変わり たねがわり たねかわり
cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai
面変わり おもがわり めんかわり
thay đổi trong những cái nhìn (của) ai đó
変わり目 かわりめ
quay chỉ; thay đổi; sự chuyển tiếp; mới lập trình
変わり身 かわりみ
thay đổi lập trường; thay đổi tư thế hay vị trí